Thực đơn
Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Thần_tượng_âm_nhạc:_Vietnam_Idol Các thí sinhXin hãy đóng góp cho bài viết này bằng cách phát triển nó. Nếu bài viết đã được phát triển, hãy gỡ bản mẫu này. |
Họ tên | Tuổi1 | Quê quán | Mùa thi | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Dương | Hà Nội | Mt. 1 | 11 (bỏ cuộc) | |
Vũ Ngọc Bích | 16 | Hà Nội | 10 | |
Chung Thanh Phong | 19 | Tp.HCM | 09 | |
Trần Xuân Linh | 17 | Hà Nội | 08 | |
Nguyễn Thị Hải Yến | 21 | Hà Nội | 07 | |
Nguyễn Trà My | 18 | Hà Nội | 06 | |
Nguyễn Thị Thảo Trang | 20 | Quảng Trị | 05 | |
Trương Duy Khánh | 23 | Lâm Đồng | 04 | |
Nguyễn Ngọc Minh | 22 | Hà Nội | 03 | |
Nguyễn Ngọc Ánh | 24 | Hà Nội | Về nhì | |
Nguyễn Ngọc Phương Vy | 20 | Tp.HCM | CThắng | |
Nguyễn Thị Minh Chuyên | 23 | Hà Nam | Mt. 2 | 10 |
Trần Hoàng Anh | 24 | Hà Nội | 09 | |
Giáp Lê Tuấn | 23 | Bắc Giang | 08 | |
Đinh Ứng Phi Trường | 24 | Hà Nội | 07 | |
Nguyễn Võ Lan Trinh | 21 | Tp.HCM | 06 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 24 | Hà Nội | 05 | |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 22 | Hà Nội | 04 | |
Nguyễn Duyên Anh | 20 | Sóc Trăng | 03 | |
Phạm Trần Thanh Duy | 22 | Trà Vinh | Về nhì | |
Trần Quốc Thiên | 20 | Đồng Nai | CThắng | |
Nguyễn Thị Phương Anh | 22 | Bình Định | Mt. 3 | 10 |
Đinh Vương Linh | 26 | Hà Nội | 09 | |
Bùi Nguyễn Trung Quân | 21 | Đà Lạt | 08 | |
Bùi Thị Bích Phương | 21 | Quảng Ninh | 07 | |
Lê Đức Anh | 20 | Hà Nội | 06 | |
Nguyễn Tấn Đăng Khoa | 19 | Hà Nội (du học sinh Mỹ) | 05 | |
Trần Lân Nhã | 24 | Tp.HCM | 04 | |
Lều Phương Anh | 25 | Hà Nội (sống ở Nhật Bản) | 03 | |
Văn Mai Hương | 16 | Hà Nội | Về nhì | |
Trần Nguyễn Uyên Linh | 22 | Tp.HCM | CThắng | |
Nguyễn Thanh Hưng | 21 | Ninh Bình | Mt. 4 | 10 |
Trần Huỳnh Thanh Trúc | 23 | Bình Dương | 09 | |
Phạm Hồng Phước | 21 | Tp.HCM | 08 | |
Nguyễn Anh Quân | 24 | Hà Nội | 07 | |
Nguyễn Thanh Tùng | 20 | Hà Nội | 06 | |
Cao Thanh Thảo My | 17 | Hà Nội | ||
Nguyễn Hương Giang | 20 | Hà Nội | 04 | |
Nguyễn Thị Bảo Trâm | 21 | Bắc Giang | 03 | |
Hoàng Quyên | 20 | Thái Nguyên | Về nhì | |
Ya Suy | 25 | Lâm Đồng | CThắng | |
Trần Anh Quân | 20 | Hà Nội | Mt. 5 | 09 |
Lê Thị Hải Yến (Yến Lê) | 22 | Hà Nội | 08 | |
Nguyễn Ngân Hà | 25 | Hà Nội | ||
Trần Phú Hiển | 18 | Tp.HCM | 06 | |
Nguyễn Tiến Việt | 20 | Hà Nội (sống ở Anh) | 05 | |
Nguyễn Khánh Phương Linh | 23 | Hà Nội | 04 | |
Nguyễn Đông Hùng | 20 | Hưng Yên | 03 | |
Nguyễn Minh Thùy | 26 | Quảng Trị | Về nhì | |
Trần Nhật Thủy | 22 | Nam Định | Cthắng | |
Nguyễn Ngọc Khánh Tiên | 19 | Tp.HCM | Mt. 6 | 08 |
Nguyễn Ngọc Việt | 23 | Vĩnh Phúc | 07 | |
Phạm Nguyễn Duy | 21 | Tp.HCM | 06 | |
Trần Thúy Vân Quỳnh | 31 | Mỹ | 05 | |
Trần Hà Nhi | 21 | Nghệ An | 04 | |
Bùi Minh Quân | 23 | Hà Nội | 03 | |
Nguyễn Bích Ngọc | 21 | Cần Thơ | Về nhì | |
Nguyễn Trọng Hiếu | 23 | Đức | Cthắng | |
Y Lux | 20 | Kon Tum | Mt. 7 | 10 |
Đỗ Hồng Trà My | 22 | Hà Nội | 09 | |
Ngô Thị Thanh Huyền | 20 | Thanh Hóa | 08 | |
Hoàng Thiên Minh Trị | 28 | TP.HCM | 07 | |
Trần Bá Duy | 22 | Bình Định | 06 | |
Nguyễn Tùng Dương | 24 | Hà Nội (sống ở Anh) | 05 | |
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 20 | TP HCM | 04 | |
Đinh Quang Đạt | 20 | Hải Phòng | 03 | |
Phạm Việt Thắng | 22 | Hải Dương | Về nhì | |
Janice Aranjuez Buco (Janice Phương) | 28 | Philippines | Cthắng |
Thực đơn
Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Thần_tượng_âm_nhạc:_Vietnam_Idol Các thí sinhLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Thần_tượng_âm_nhạc:_Vietnam_Idol http://www.vietnamidol.com.vn/ https://web.archive.org/web/20100412114509/http://...